Trong bài viết này, tôi sẽ so sánh “breathe” và “breath” qua định nghĩa và cách chúng hoạt động trong câu. Vì hai từ này có cách viết rất tương đồng, dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng, nên tôi sẽ chia sẻ một gợi ý để bạn nhớ sự khác biệt.
Một từ ngữ là hơi thở, được phát âm là /breθ/, được sử dụng để chỉ không khí hít vào hoặc thở ra từ phổi của một cá nhân.
Ví dụ:.
Take a breath; it will be okay. Your breath smells like cheese. Have you eating cheese today? Do you think Eric will be on time today? Don’t hold you breath.
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breath:
Breathe có nghĩa là gì?
Thở (phát âm là /briːð/) là hành động hít vào và thở ra không khí bằng phổi và thở là một động từ.
Ví dụ:.
After the race, I could hardly breathe. If you replace this dirty air filter, you will be able to breathe better. She breathed on the window and it fogged up.
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breathe:
Mẹo để khỏi nhầm giữa breath và breathe
Exhale là hành động thở ra.
Hãy cân nhắc rằng việc bổ sung từ “e” vào breath để tạo thành breathe sẽ tạo ra một động từ mang ý nghĩa thở. To breathe đề cập đến hành động thở ra.
Hơn nữa, dưới đây là một số câu thú vị về việc kết hợp cả hai từ.