Contents
- Hàm NPER Trong Excel Là Gì?
- Hiểu Rõ Hàm NPER Trong Excel
- Luồng Tiền
- Khoảng Thời Gian Thanh Toán
- Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Hàm NPER Trong Excel
- 1. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Tiết Kiệm
- 2. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Khoản Vay
- 1. Hàm NPER có thể tính toán khoảng thời gian thanh toán cho cả tiết kiệm và vay không?
- 2. Tại sao tôi cần nhập giá trị PMT và PV là âm khi tính toán tiết kiệm?
- 3. Làm thế nào để tôi tính toán lãi suất hàng tháng từ lãi suất hàng năm?
- 4. Tôi có thể sử dụng hàm NPER để tính toán khoảng thời gian thanh toán cho các kỳ hạn khác nhau không?
- 5. Làm thế nào để tôi biết liệu nên sử dụng giá trị tương lai (FV) hay không?
- 6. Tôi có thể sử dụng Goal Seek trong Excel để tìm giá trị PMT hoặc PV không?
- 7. Hàm NPER có thể tính toán lãi suất kép không?
- Lập Kế Hoạch Mục Tiêu Tài Chính Với NPER Trong Excel
Việc lập kế hoạch tài chính cẩn thận là điều cần thiết để giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình. Dù là tiết kiệm cho một mục tiêu trong tương lai hay quản lý khoản vay, việc tính toán thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu có thể khá phức tạp. Đây là lúc hàm NPER trong Excel phát huy tác dụng. Hàm này xem xét các biến số khác nhau như lãi suất và số tiền thanh toán để cung cấp cho bạn dự báo tài chính cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu về những nguyên tắc cơ bản và chi tiết của hàm NPER để giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh.
Hàm NPER Trong Excel Là Gì?
Hàm NPER là một trong những hàm tài chính của Excel, được thiết kế để hỗ trợ bạn thực hiện các phép tính tài chính chính xác. NPER đại diện cho số kỳ hạn, chỉ số kỳ hạn thanh toán cần thiết để đạt được mục tiêu tài chính. Hàm này giả định các khoản thanh toán đều đặn ở mức lãi suất ổn định.
Cú pháp của hàm NPER như sau:
=NPER(RATE, PMT, PV, [FV], [type])
- RATE: Lãi suất cho mỗi kỳ hạn tính theo phần trăm.
- PMT: Số tiền thanh toán đều đặn mỗi kỳ hạn.
- PV (Giá trị hiện tại): Số tiền đầu tư ban đầu hoặc số tiền vay hiện tại.
- FV (Giá trị tương lai): Số tiền đầu tư hoặc mục tiêu tương lai của khoản vay. Đây là tham số tùy chọn.
- Type: Chỉ định liệu các khoản thanh toán có đến hạn vào đầu kỳ hạn (1) hay cuối kỳ hạn (0). Đây là tham số tùy chọn.
Nếu bỏ trống tham số FV và type, chúng sẽ được đặt mặc định là 0. Vì hầu hết các ngân hàng tính lãi vào cuối mỗi kỳ thanh toán, tham số type thường được bỏ trống. Giá trị bạn đặt trong FV phụ thuộc vào ngữ cảnh, điều này chúng ta sẽ đề cập ngắn gọn.
Ngoài type, mỗi tham số trong hàm NPER đều có hàm riêng của nó để giúp bạn giải quyết các vấn đề tài chính thực tế trong Excel.
Hiểu Rõ Hàm NPER Trong Excel
Cốt lõi của hàm NPER là giúp bạn xác định số kỳ thanh toán cần thiết để đạt được một mục tiêu tài chính cụ thể. Điều này có thể áp dụng trong bất kỳ tình huống nào, từ tiết kiệm cho kỳ nghỉ, trả nợ thế chấp, hay lập kế hoạch nghỉ hưu.
Để sử dụng hàm này đúng cách, bạn cần nắm vững hai khái niệm quan trọng: luồng tiền và khoảng thời gian thanh toán.
Luồng Tiền
Có ba tham số tiền tệ trong hàm NPER: số tiền bạn thanh toán mỗi kỳ hạn, giá trị hiện tại và giá trị tương lai. Điều quan trọng là những giá trị này không phải lúc nào cũng dương.
Trong tài khoản tiết kiệm, số tiền bạn thanh toán mỗi kỳ hạn (PMT) và số tiền đầu tư ban đầu (PV) là chi phí. Ngược lại, giá trị tương lai của tài khoản tiết kiệm (FV) là thu nhập. Bạn mất PMT và PV từ túi mình để có được FV trong tài khoản tiết kiệm. Do đó, bạn nên nhập PMT và PV là giá trị âm.
Luồng tiền trong NPER Excel cho khoản vay
Ngược lại, với khoản vay, PMT là dương, PV là âm và FV là 0. Hãy tưởng tượng một tài khoản ngân hàng với số tiền vay là giá trị hiện tại của nó. Ở đây, bạn nợ ngân hàng và phải trả lại số tiền vay cùng lãi suất. Bạn thực hiện các khoản thanh toán hàng tháng vào tài khoản ngân hàng và ngừng thanh toán khi số tiền bạn nợ đạt 0.
Số tiền bạn thanh toán hàng tháng (PMT) là số tiền bạn đóng góp vào giá trị âm của PV để đạt 0. Do đó, giá trị PMT nên là dương. Nếu bạn không trả lại khoản vay bạn đã nhận từ ngân hàng (PV), nó sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến một số âm lớn hơn.
Khoảng Thời Gian Thanh Toán
Một yếu tố quan trọng khác khi sử dụng NPER là khoảng thời gian thanh toán. Trong cả khoản vay và tài khoản tiết kiệm, một bên nhận được nhiều hơn những gì họ đã đưa ra với chi phí của bên kia. Có hai khoảng thời gian thanh toán cần xem xét ở đây: kỳ hạn lãi suất và kỳ hạn thanh toán.
Kỳ hạn lãi suất là khoảng thời gian mà ngân hàng áp dụng lãi suất cho khoản vay hoặc trả lãi suất cho tiền tiết kiệm của bạn. Điều này thường là mỗi tháng nhưng cũng có thể là mỗi năm. Nếu ngân hàng nói rằng họ sẽ cho bạn lãi suất 12% trên tiền tiết kiệm, và họ thêm lãi suất này một lần mỗi năm, vào cuối năm, bạn sẽ nhận được 12% thêm vào số tiền gửi ban đầu của bạn.
Tuy nhiên, nếu họ nói rằng đó là lãi suất 12% hàng năm và họ thêm một chút mỗi tháng, họ không chỉ chia 12% cho 12 tháng và cho bạn 1% mỗi tháng. Khi ngân hàng thêm một chút lãi suất mỗi tháng, lãi suất cũng bắt đầu tạo ra lãi suất của riêng nó (đây được gọi là lãi suất kép). Vì vậy, vào cuối năm, bạn kiếm được hơn 12% một chút, cụ thể là 12.68%.
Mặc dù sự khác biệt có vẻ nhỏ, nhưng nó có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể với số tiền gốc lớn hơn trong thời gian dài hơn.
Kỳ hạn thanh toán là tần suất bạn trả lại tiền đã vay hoặc gửi thêm tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình. Kết quả của hàm NPER là tương đối với kỳ hạn thanh toán trong PMT. Nếu giá trị bạn nhập vào PMT là hàng tháng, thì kết quả của NPER là tính theo tháng. Nếu giá trị bạn nhập là hàng năm, kết quả là tính theo năm.
Kỳ hạn thanh toán đi đôi với những gì chúng ta đã thảo luận về kỳ hạn lãi suất. Tần suất bạn chọn cho kỳ hạn thanh toán nên phù hợp với tần suất của lãi suất bạn đang xử lý. Vì vậy, nếu lãi suất được áp dụng hàng tháng, bạn phải nhập giá trị thanh toán hàng tháng là PMT. Kết quả của NPER sẽ không chính xác nếu không làm như vậy.
Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Hàm NPER Trong Excel
Hàm NPER chứng tỏ giá trị trong nhiều tình huống thực tế. Với sự hiểu biết đúng đắn về khoảng thời gian thanh toán và luồng tiền, bạn có thể sử dụng NPER để tính toán bất kỳ mục tiêu tài chính nào. Hãy xem xét hai ví dụ phổ biến.
1. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Tiết Kiệm
Giả sử bạn muốn tạo một tài khoản tiết kiệm cho kỳ nghỉ. Bạn ước tính kỳ nghỉ sẽ tốn 1.000 USD, và ngân hàng của bạn cung cấp lãi suất hàng năm là 12% được trả hàng tháng. Đến nay, bạn đã có giá trị tương lai (FV) là 1.000 USD và lãi suất (12%). Giả sử bạn muốn gửi một khoản tiền khởi đầu là 100 USD (-PV) vào tài khoản và sau đó thanh toán 70 USD hàng tháng (-PMT).
Mẫu bảng tính Excel để tính toán tiết kiệm với NPER
Bạn có thể sử dụng hàm NPER để nhanh chóng tính toán thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu tiết kiệm của mình. Nhập các giá trị vào bảng tính như trên và nhớ sử dụng giá trị âm cho PV và PMT. Sau đó, nhập công thức dưới đây để có số kỳ thanh toán:
=NPER(C2/12, D2, B2, A2)
Trong công thức này, C2 đại diện cho lãi suất hàng năm. Vì lãi suất được áp dụng hàng tháng và PMT cũng là hàng tháng, công thức chia lãi suất cho 12 để có lãi suất hàng tháng. D2 đại diện cho số tiền thanh toán hàng tháng (PMT). B2 là số tiền gửi ban đầu là 100 USD (PV), và A2 là mục tiêu tiết kiệm (FV).
Ngoài ra, nếu bạn có một mục tiêu cụ thể cho NPER, bạn có thể sử dụng Goal Seek trong Excel để giải quyết các biến số chưa biết, chẳng hạn như số tiền khởi đầu (PV) và các khoản thanh toán hàng tháng (PMT).
2. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Khoản Vay
Hàm NPER của Excel cũng áp dụng khi xử lý khoản vay. Hãy xem xét tình huống bạn vay 15.000 USD để mua xe với lãi suất hàng năm là 16% được áp dụng hàng tháng. Bạn muốn giữ các khoản thanh toán hàng tháng ở mức 300 USD. Sử dụng hàm NPER, bạn có thể xác định số tháng cần thiết để trả hết khoản vay.
Mẫu bảng tính để tính toán các khoản thanh toán vay với NPER trong Excel
Bạn có giá trị hiện tại (PV) là -15.000 USD, lãi suất (16%) và số tiền thanh toán (PMT) là 300 USD. Sử dụng công thức NPER dưới đây để tính số kỳ thanh toán trong ví dụ này:
=NPER(B2/12, C2, A2)
Trong công thức này, B2 đại diện cho lãi suất hàng năm. Vì PMT là theo tháng và lãi suất được áp dụng hàng tháng, công thức chia lãi suất này cho 12 để có lãi suất hàng tháng. C2 đại diện cho các khoản thanh toán hàng tháng (PMT). A2 là PV, là số tiền vay âm. FV được bỏ trống, vì vậy công thức đúng cách giả định nó là 0.
Tính toán số kỳ thanh toán vay với NPER trong Excel
NPER đưa ra kết quả 82.94, điều này có nghĩa là bạn sẽ mất khoảng 83 tháng để trả hết khoản vay. Ô kế bên chia số này cho 12 và cho biết bạn sẽ mất bảy năm để trả hết khoản vay này.
1. Hàm NPER có thể tính toán khoảng thời gian thanh toán cho cả tiết kiệm và vay không?
Đúng, hàm NPER có thể được sử dụng để tính toán số kỳ thanh toán cần thiết cho cả mục tiêu tiết kiệm và mục tiêu vay.
2. Tại sao tôi cần nhập giá trị PMT và PV là âm khi tính toán tiết kiệm?
Khi tính toán tiết kiệm, PMT và PV là chi phí, do đó chúng phải được nhập là giá trị âm để phản ánh chính xác luồng tiền.
3. Làm thế nào để tôi tính toán lãi suất hàng tháng từ lãi suất hàng năm?
Để tính toán lãi suất hàng tháng từ lãi suất hàng năm, bạn chia lãi suất hàng năm cho 12.
4. Tôi có thể sử dụng hàm NPER để tính toán khoảng thời gian thanh toán cho các kỳ hạn khác nhau không?
Đúng, bạn có thể sử dụng hàm NPER cho các kỳ hạn khác nhau như hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, miễn là các giá trị đầu vào của bạn phù hợp với kỳ hạn đó.
5. Làm thế nào để tôi biết liệu nên sử dụng giá trị tương lai (FV) hay không?
Giá trị tương lai (FV) là tùy chọn và phụ thuộc vào ngữ cảnh của bạn. Nếu bạn đang tính toán tiết kiệm, FV thường là mục tiêu tiết kiệm của bạn. Nếu bạn đang tính toán vay, FV thường là 0.
6. Tôi có thể sử dụng Goal Seek trong Excel để tìm giá trị PMT hoặc PV không?
Đúng, bạn có thể sử dụng Goal Seek trong Excel để giải quyết các biến số chưa biết như PMT hoặc PV dựa trên mục tiêu NPER cụ thể của bạn.
7. Hàm NPER có thể tính toán lãi suất kép không?
Hàm NPER tính toán dựa trên lãi suất đơn giản, nhưng bạn có thể điều chỉnh lãi suất hàng kỳ để phản ánh lãi suất kép nếu cần.
Tạp Chí Mobile cung cấp nhiều mẹo hữu ích khác để giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn. Hãy truy cập Mẹo để khám phá thêm.
Lập Kế Hoạch Mục Tiêu Tài Chính Với NPER Trong Excel
Hàm NPER trong Excel là một đồng minh quý giá cho các dự báo tài chính của bạn. Bằng cách cho phép bạn tính toán số kỳ thanh toán cần thiết để đạt được mục tiêu tiết kiệm hoặc vay, NPER trao quyền cho bạn kiểm soát nhiều hơn tương lai tài chính của mình.
Hãy nhớ rằng, mặc dù hàm NPER đơn giản hóa các phép tính phức tạp, việc kết hợp nó với phán đoán âm thanh và điều chỉnh nó theo bản chất năng động của tài chính thực tế vẫn rất quan trọng.