Contents
Lập kế hoạch tài chính cẩn thận là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình. Dù là tiết kiệm cho một khoản mua sắm trong tương lai hay quản lý khoản vay, việc tính toán thời gian để đạt được mục tiêu có thể khá phức tạp. Đây là lúc hàm NPER trong Excel phát huy tác dụng. Hàm này xem xét các biến số như lãi suất và số tiền trả để cung cấp cho bạn dự báo tài chính cần thiết. Hãy cùng khám phá những nguyên tắc cơ bản và chi tiết của hàm NPER để giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh.
Hàm NPER Trong Excel Là Gì?
Hàm NPER là một trong những hàm tài chính của Excel, được thiết kế để hỗ trợ bạn thực hiện các phép tính tài chính chính xác. NPER viết tắt của “số kỳ hạn”, ám chỉ số kỳ hạn trả tiền cần thiết để đạt được mục tiêu tài chính. Hàm này giả định các khoản thanh toán đều đặn với lãi suất ổn định.
Cú pháp của hàm NPER như sau:
=NPER(RATE, PMT, PV, [FV], [type])
- RATE: Lãi suất cho mỗi kỳ hạn tính theo phần trăm.
- PMT: Số tiền trả đều đặn trong mỗi kỳ hạn.
- PV (Giá Trị Hiện Tại): Số tiền đầu tư hoặc vay ban đầu.
- FV (Giá Trị Tương Lai): Giá trị tương lai hoặc mục tiêu mong muốn của khoản đầu tư hoặc vay. Đây là tham số tùy chọn.
- Type: Chỉ định khoản thanh toán được thực hiện vào đầu (1) hay cuối (0) của mỗi kỳ hạn. Đây cũng là tham số tùy chọn.
Nếu bạn để trống tham số FV và type, chúng sẽ mặc định là 0. Vì hầu hết các ngân hàng tính lãi vào cuối mỗi kỳ thanh toán, tham số type thường được bỏ trống. Giá trị bạn nhập vào FV phụ thuộc vào ngữ cảnh, điều này sẽ được đề cập ngắn gọn sau đây.
Ngoài type, mỗi tham số trong hàm NPER đều có hàm riêng giúp bạn giải quyết các vấn đề tài chính thực tế trong Excel.
Hiểu Rõ Hàm NPER Trong Excel
Cốt lõi của hàm NPER là giúp bạn xác định số lần thanh toán cần thiết để đạt được một mục tiêu tài chính cụ thể. Điều này có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ việc tiết kiệm cho kỳ nghỉ, trả nợ thế chấp, hay lập kế hoạch nghỉ hưu.
Để sử dụng hàm này đúng cách, bạn cần nắm vững hai khái niệm quan trọng: dòng tiền và khoảng thời gian thanh toán.
Dòng Tiền
Có ba tham số về tiền trong hàm NPER: số tiền trả mỗi kỳ hạn, giá trị hiện tại và giá trị tương lai. Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các giá trị này đều dương.
Trong tài khoản tiết kiệm, số tiền bạn trả mỗi kỳ hạn (PMT) và số tiền ban đầu bạn đóng góp (PV) là chi phí. Ngược lại, giá trị tương lai của tài khoản tiết kiệm (FV) là doanh thu. Bạn mất PMT và PV từ túi của mình để có được FV trong tài khoản tiết kiệm. Vì vậy, bạn nên nhập PMT và PV với giá trị âm.
Dòng tiền trong hàm NPER Excel cho vay
Ngược lại, với khoản vay, PMT là dương, PV là âm và FV là 0. Hãy tưởng tượng một tài khoản ngân hàng với số tiền vay là giá trị hiện tại. Ở đây, bạn nợ ngân hàng và phải trả các khoản vay cùng lãi suất. Bạn thực hiện các khoản thanh toán hàng tháng vào tài khoản của ngân hàng và dừng lại khi số tiền bạn nợ đạt 0.
Số tiền bạn trả hàng tháng (PMT) là số tiền bạn đóng góp vào giá trị âm của PV để đạt 0. Vì vậy, giá trị PMT nên là dương. Nếu bạn không trả lại khoản vay bạn nhận từ ngân hàng (PV), nó sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến một con số âm lớn hơn.
Khoảng Thời Gian Thanh Toán
Yếu tố khác cần xem xét khi sử dụng NPER là khoảng thời gian thanh toán. Trong cả vay và tiết kiệm, một bên nhận được nhiều hơn những gì họ đã đưa ra từ chi phí của bên kia. Có hai khoảng thời gian thanh toán cần xem xét ở đây: kỳ hạn lãi suất và kỳ hạn thanh toán.
Kỳ hạn lãi suất đề cập đến khoảng thời gian mà ngân hàng áp dụng lãi suất cho khoản vay hoặc trả lãi suất cho tiền tiết kiệm của bạn. Điều này thường là mỗi tháng nhưng cũng có thể là mỗi năm. Nếu ngân hàng nói rằng họ sẽ cho bạn lãi suất 12% trên tiền tiết kiệm của bạn, và họ thêm lãi suất này một lần mỗi năm, vào cuối năm, bạn sẽ nhận thêm 12% của số tiền gửi ban đầu.
Nhưng, nếu họ nói đó là lãi suất hàng năm 12% và họ thêm một chút mỗi tháng, họ không chỉ chia 12% cho 12 tháng và cho bạn 1% mỗi tháng. Khi ngân hàng thêm một chút lãi suất hàng tháng, lãi suất cũng bắt đầu tạo ra lãi suất của riêng nó (điều này gọi là lãi kép). Vì vậy, vào cuối năm, bạn sẽ nhận được hơn 12% một chút, cụ thể là 12.68%.
Mặc dù sự khác biệt có vẻ không đáng kể, nhưng nó có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể với số tiền gốc lớn hơn trong thời gian dài hơn.
Kỳ hạn thanh toán đề cập đến tần suất bạn hoàn trả tiền đã vay hoặc gửi thêm tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình. Kết quả của hàm NPER phụ thuộc vào kỳ hạn thanh toán trong PMT. Nếu giá trị bạn nhập vào PMT là hàng tháng, thì kết quả của NPER sẽ tính theo tháng. Nếu giá trị bạn nhập là hàng năm, kết quả sẽ tính theo năm.
Kỳ hạn thanh toán đi đôi với những gì chúng ta đã thảo luận về kỳ hạn lãi suất. Tần suất bạn chọn cho kỳ hạn thanh toán nên phù hợp với tần suất của lãi suất bạn đang xử lý. Vì vậy, nếu lãi suất được áp dụng hàng tháng, bạn phải nhập giá trị thanh toán hàng tháng làm PMT. Nếu không, kết quả của NPER sẽ không chính xác.
Hàm NPER trong Excel là một đồng minh quý giá cho các dự báo tài chính của bạn. Bằng cách cho phép bạn tính toán số kỳ hạn thanh toán cần thiết để đạt được mục tiêu tiết kiệm hoặc vay, NPER giúp bạn kiểm soát tương lai tài chính của mình tốt hơn.
Hãy nhớ rằng, mặc dù hàm NPER đơn giản hóa các phép tính phức tạp, việc kết hợp nó với phán đoán hợp lý và điều chỉnh nó theo tính chất động của tài chính thực tế vẫn rất quan trọng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Hàm NPER Trong Excel
1. Hàm NPER có thể tính toán kỳ hạn thanh toán cho cả tiết kiệm và vay không?
Có, hàm NPER có thể được sử dụng để tính toán kỳ hạn thanh toán cho cả tiết kiệm và vay. Bạn chỉ cần điều chỉnh các tham số phù hợp với từng trường hợp.
2. Tại sao cần nhập giá trị PMT và PV với số âm khi tính toán tiết kiệm?
Khi tính toán tiết kiệm, PMT và PV là chi phí bạn bỏ ra để đạt được FV. Vì vậy, bạn cần nhập chúng với giá trị âm để phản ánh dòng tiền chính xác.
3. Kỳ hạn lãi suất và kỳ hạn thanh toán có phải luôn trùng khớp không?
Không nhất thiết. Kỳ hạn lãi suất và kỳ hạn thanh toán có thể khác nhau, nhưng bạn cần đảm bảo rằng chúng phù hợp với nhau để kết quả của hàm NPER chính xác.
4. Làm thế nào để tính toán lãi suất hàng tháng từ lãi suất hàng năm?
Để tính lãi suất hàng tháng từ lãi suất hàng năm, bạn chia lãi suất hàng năm cho 12. Ví dụ, lãi suất hàng năm 12% sẽ là 1% mỗi tháng.
5. Có thể sử dụng hàm NPER để tính toán các khoản thanh toán không đều đặn không?
Không, hàm NPER giả định các khoản thanh toán đều đặn. Nếu bạn có các khoản thanh toán không đều đặn, bạn cần sử dụng các phương pháp tính toán khác.
6. Làm thế nào để điều chỉnh hàm NPER cho các kỳ hạn thanh toán khác nhau?
Bạn cần điều chỉnh tham số RATE và PMT sao cho phù hợp với kỳ hạn thanh toán bạn đang sử dụng. Ví dụ, nếu thanh toán hàng quý, bạn cần chia lãi suất hàng năm cho 4 và điều chỉnh PMT tương ứng.
7. Có thể sử dụng hàm NPER để tính toán khoản vay với lãi suất thay đổi không?
Không, hàm NPER giả định lãi suất cố định. Nếu lãi suất thay đổi, bạn cần sử dụng các phương pháp tính toán khác hoặc điều chỉnh hàm NPER theo từng giai đoạn lãi suất.
Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Hàm NPER Trong Excel
Hàm NPER chứng tỏ giá trị trong nhiều tình huống thực tế. Với sự hiểu biết đúng về kỳ hạn thanh toán và dòng tiền, bạn có thể sử dụng NPER để tính toán bất kỳ mục tiêu tài chính nào. Hãy xem xét hai ví dụ phổ biến.
1. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Tiết Kiệm
Giả sử bạn muốn tạo một tài khoản tiết kiệm cho kỳ nghỉ. Bạn ước tính kỳ nghỉ sẽ tốn 1.000 USD, và ngân hàng của bạn cung cấp lãi suất hàng năm 12% được trả hàng tháng. Đến nay, bạn đã có FV (1.000 USD) và lãi suất (12%). Giả sử bạn muốn đóng góp một khoản tiền ban đầu là 100 USD (-PV) vào tài khoản và sau đó trả 70 USD mỗi tháng (-PMT).
Mẫu bảng tính Excel để tính toán tiết kiệm với NPER
Bạn có thể sử dụng hàm NPER để nhanh chóng tính toán thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu tiết kiệm của mình. Nhập các giá trị vào bảng tính như trên và nhớ sử dụng giá trị âm cho PV và PMT. Sau đó, nhập công thức dưới đây để lấy số lần thanh toán:
=NPER(C2/12, D2, B2, A2)
Trong công thức này, C2 đề cập đến lãi suất hàng năm. Vì lãi suất được áp dụng hàng tháng và PMT cũng hàng tháng, công thức chia lãi suất cho 12 để lấy lãi suất hàng tháng. D2 đề cập đến số tiền thanh toán hàng tháng (PMT). B2 là khoản tiền gửi ban đầu 100 USD (PV), và A2 là mục tiêu tiết kiệm (FV).
Ngoài ra, nếu bạn có mục tiêu cụ thể cho NPER, bạn có thể sử dụng Goal Seek trong Excel để giải quyết các biến số chưa biết, chẳng hạn như số tiền gửi ban đầu (PV) và các khoản thanh toán hàng tháng (PMT).
2. Sử Dụng NPER Để Tính Toán Khoản Vay
Hàm NPER của Excel cũng áp dụng khi xử lý khoản vay. Hãy xem xét tình huống bạn vay mua xe với số tiền 15.000 USD với lãi suất hàng năm 16% được áp dụng hàng tháng. Bạn muốn giữ các khoản thanh toán hàng tháng ở mức 300 USD. Sử dụng hàm NPER, bạn có thể xác định số tháng cần thiết để trả hết khoản vay.
Mẫu bảng tính để tính toán khoản thanh toán vay với NPER trong Excel
Bạn có các giá trị PV (-15.000 USD), lãi suất (16%), và PMT (300 USD). Sử dụng công thức NPER dưới đây để tính số lần thanh toán trong ví dụ này:
=NPER(B2/12, C2, A2)
Trong công thức này, B2 đề cập đến lãi suất hàng năm. Vì PMT là hàng tháng và lãi suất được áp dụng hàng tháng, công thức chia lãi suất cho 12 để lấy lãi suất hàng tháng. C2 đề cập đến các khoản thanh toán hàng tháng (PMT). A2 là PV, là số tiền vay âm. FV được để trống, vì vậy công thức đúng khi giả định nó là 0.
Tính toán số lần thanh toán vay với NPER trong Excel
NPER đưa ra kết quả 82.94, có nghĩa là bạn sẽ mất khoảng 83 tháng để trả hết khoản vay. Ô bên cạnh chia số này cho 12 và cho biết bạn sẽ mất bảy năm để trả hết khoản vay này.