Contents
Reverb, hay còn gọi là hiệu ứng dội âm, là một yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các dự án âm thanh. Nó tạo ra không gian cho các yếu tố âm thanh riêng lẻ và tổng thể bằng cách bắt lại sự phản xạ của sóng âm trong một căn phòng. Khi bạn nắm vững các plugin reverb trong Logic Pro, không chỉ âm thanh của bạn sẽ trở nên chuyên nghiệp hơn, mà những kiến thức này cũng sẽ hỗ trợ bạn khi bạn sử dụng các thiết bị bên thứ ba.
ChromaVerb
ChromaVerb plugin reverb trong Logic Pro X
ChromaVerb cung cấp một giao diện đồ họa trực quan cùng với 14 loại phòng khác nhau. Nó tạo ra hiệu ứng reverb dựa trên kỹ thuật mô phỏng cấu trúc hình tròn, dẫn đến sự hấp thụ âm thanh tự nhiên và dần dần. 14 loại phòng không chỉ mang đến sự khác biệt về không gian (ví dụ như Chamber và Concert Hall) mà còn về âm sắc, chẳng hạn như Room và Dark Room. Bạn cũng có thể khám phá các không gian thử nghiệm như Strange Room, Bloomy và Digital.
Các Thông Số Chính
- Density: Theo loại phòng, thông số này điều khiển mật độ của các phản xạ sớm và muộn.
- Attack: Điều khiển thời gian để reverb đạt đến mật độ tối đa đã thiết lập trong các loại phòng Bloomy, Chamber, Concert Hall, Dark Room, Digital, Room, và Synth Hall. Điều khiển sự gia tăng âm lượng theo thời gian trong các loại phòng khác.
- Predelay: Điều khiển thời gian giữa tín hiệu âm thanh gốc và các phản xạ sớm đầu tiên.
- Predelay + Delay Tempo Sync button: Đo lường theo các phân chia độ dài nốt nhạc thay vì milliseconds (ms) và đồng bộ với nhịp độ của âm thanh của bạn.
- Size: Điều khiển kích thước của không gian (giá trị cao là không gian rộng, giá trị thấp là không gian nhỏ).
- Decay: Xác định thời gian để reverb trở nên không nghe thấy.
- Decay Freeze button: Đóng băng tín hiệu reverb để lặp lại vô hạn trong không gian đã chọn.
- Distance: Thay đổi khoảng cách cảm nhận từ tín hiệu gốc.
- Dry/Wet sliders: Điều khiển cường độ của tín hiệu khô (không có reverb) và tín hiệu ướt (có reverb).
- Damping EQ: Bốn dải tần số để áp dụng các chỉnh sửa EQ giảm âm. Trục dọc hiển thị thời gian (tính bằng giây) nơi bạn có thể thêm hoặc bớt thời gian decay.
Các Thông Số Chi Tiết
- Quality: Chọn mức chất lượng của tín hiệu reverb—Low tạo ra hiệu ứng lo-fi hạt, High mang lại độ chính xác, và Ultra tạo ra âm thanh sạch nhất.
- Mod Source: Chọn dạng sóng của bộ dao động tần số thấp (LFO)—sine, random, hoặc noise.
- Mod Speed: Điều khiển tốc độ của LFO.
- Smoothing: Thay đổi hình dạng của dạng sóng LFO—noise và sine trở nên bão hòa trong khi dạng sóng ngẫu nhiên được làm mượt.
- Early/Late: Điều khiển mức độ của các phản xạ sớm và muộn. Thông số Distance ảnh hưởng đến thiết lập này.
- Width: Điều khiển độ rộng stereo của tín hiệu reverb.
- Mono Maker: Nhấn nút ở góc trên bên trái để bật/tắt. Tất cả thông tin stereo được loại bỏ khỏi các tần số dưới tần số đã thiết lập.
- Output EQ: Bộ cân bằng thông thường để áp dụng tăng hoặc giảm gain cho các tần số nhất định.
Nếu bạn không chắc chắn hoặc chỉ muốn ôn lại tất cả về tần số, hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về cách sử dụng bộ cân bằng (EQs) để cải thiện âm thanh của bạn.
EnVerb
EnVerb plugin reverb trong Logic Pro X
EnVerb là một plugin độc đáo vì nó chuyên về việc thay đổi phong bì (cách âm thanh bắt đầu, tiếp tục và kết thúc) của tín hiệu reverb. Mặc dù nó có thể không phải là hiệu ứng reverb phù hợp khi bạn đang tìm kiếm âm thanh không gian phong phú cho nhạc cụ chính hoặc giọng hát, nhưng reverb này phát huy tác dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực thiết kế âm thanh.
Nó cũng cung cấp sự méo tiếng có âm thanh kim loại có thể hoạt động tốt trên các nhạc cụ tổng hợp và các nhạc cụ khác. Có các loại méo tiếng âm thanh khác nhau có thể thêm đặc trưng cho âm thanh của bạn.
Thông Số Thời Gian
- Attack: Điều khiển thời gian để reverb đạt đến mức độ đỉnh.
- Decay: Điều khiển thời gian để tín hiệu reverb đi từ mức độ đỉnh đến mức độ duy trì.
- Sustain: Nhấp và kéo theo chiều dọc để thiết lập mức độ reverb trong thời gian duy trì.
- Release: Điều khiển thời gian để reverb trở nên không nghe thấy sau thời gian duy trì.
- Dry Signal Delay: Điều khiển độ trễ của tín hiệu âm thanh gốc.
- Predelay: Điều khiển thời gian giữa tín hiệu gốc và điểm tấn công ban đầu.
- Hold: Nhấp và kéo theo chiều ngang để điều khiển độ dài của thời gian duy trì.
Thông Số Âm Thanh
- Density: Điều khiển mật độ của tín hiệu reverb.
- Spread: Điều khiển độ rộng stereo của tín hiệu reverb.
- High Cut: Cắt các tần số trên tần số đã thiết lập từ đuôi reverb.
- Crossover: Chia tín hiệu đầu vào thành hai dải tần số, được chia ở tần số đã thiết lập.
- Low Freq Level: Điều khiển mức độ (gain) của các tần số dưới tần số Crossover. Các giá trị dương có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng âm thanh.
- Dry/Wet sliders: Điều khiển cường độ của tín hiệu khô (không có reverb) và tín hiệu ướt (có reverb).
SilverVerb
SilverVerb khác biệt so với các đối tác của nó vì tính đơn giản tương đối và sự tập trung vào việc sử dụng LFO. Tương tự như EnVerb, reverb này không được thiết kế để cung cấp một không gian chất lượng cao, thực tế và ấm áp. Thay vào đó, nó hoạt động tốt như một công cụ sáng tạo để phát triển các âm thanh mới với các công cụ điều chế của nó.
Thông Số
- Predelay: Điều khiển thời gian giữa tín hiệu âm thanh gốc và các phản xạ sớm đầu tiên.
- Reflectivity: Điều khiển mức độ phản xạ của các bề mặt trong không gian xung quanh không được chỉ định.
- Size: Điều khiển kích thước của không gian (không gian rộng hoặc không gian nhỏ).
- Density/Time: Điều khiển mật độ và độ dài của reverb.
- Low Cut/High Cut sliders: Cắt các tần số từ tín hiệu reverb dưới/trên tần số đã thiết lập.
- Modulation On/Off button: Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa LFO và các thông số của nó.
- Rate: Điều khiển tốc độ hoặc tần số của LFO.
- Phase: Điều khiển pha của điều chế của tín hiệu reverb giữa kênh phải và kênh trái.
- Intensity: Điều khiển mức độ của điều chế.
- Dry/Wet sliders: Điều khiển cường độ của tín hiệu khô và tín hiệu ướt.
Mặc dù danh sách các thông số và loại reverb có thể dường như đáng sợ, hãy dần dần thử nghiệm với tất cả chúng để khám phá các âm thanh và màu sắc riêng biệt mà bạn có thể tạo ra.
Để có một loạt các loại phòng và reverb, hãy chọn các plugin ChromaVerb và Space Designer. Bổ sung việc sử dụng EnVerb và SilverVerb cho mục đích thiết kế âm thanh, và tất cả nhu cầu reverb của bạn có thể được đáp ứng bởi các công cụ tích hợp sẵn trong Logic Pro.
FAQ
1. Reverb là gì?
Reverb là hiệu ứng âm thanh tạo ra cảm giác không gian bằng cách mô phỏng sự phản xạ của sóng âm trong một môi trường.
2. Tại sao nên sử dụng reverb trong Logic Pro?
Sử dụng reverb trong Logic Pro giúp tạo ra âm thanh chuyên nghiệp và phong phú hơn, cải thiện chất lượng âm thanh tổng thể của dự án.
3. Làm thế nào để chọn đúng plugin reverb cho dự án của tôi?
Chọn plugin reverb dựa trên mục đích của bạn. ChromaVerb và Space Designer phù hợp cho các không gian thực tế, trong khi EnVerb và SilverVerb tốt cho thiết kế âm thanh.
4. Các thông số nào quan trọng nhất trong reverb?
Các thông số quan trọng bao gồm Predelay, Decay, Size, và Dry/Wet. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến âm thanh và cảm giác không gian.
5. Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu ứng reverb?
Thử nghiệm với các thông số khác nhau để tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa tín hiệu khô và ướt, và điều chỉnh các thông số như Density và Decay để tạo ra hiệu ứng mong muốn.
6. Có thể tự động hóa các thông số reverb trong Logic Pro không?
Trong hầu hết các plugin reverb, bạn có thể tự động hóa các thông số để tạo ra các hiệu ứng động. Tuy nhiên, Space Designer có một số hạn chế về tự động hóa.
7. Làm thế nào để tránh hiệu ứng reverb quá mức?
Điều chỉnh thông số Decay và Dry/Wet để đảm bảo reverb không lấn át tín hiệu âm thanh gốc. Sử dụng EQ để kiểm soát tần số của reverb cũng giúp ích.
Space Designer
Space Designer plugin reverb trong Logic Pro X
Space Designer cung cấp số lượng lớn nhất các loại reverb (bao gồm cả reverb plate và spring cùng với các loại reverb khác) và các thông số để giúp bạn tinh chỉnh âm thanh của reverb. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho mọi loại âm thanh.
Space Designer hoạt động thông qua phương pháp convolution—kết hợp âm thanh với một mẫu reverb phản xạ xung (IR). Các mẫu này có thể là các môi trường được ghi âm trong thực tế hoặc các môi trường được tổng hợp. Nhược điểm của phương pháp này là bạn không thể tự động hóa hầu hết các thông số trong Space Designer.
Chế độ Sampled IR cho phép bạn thay đổi Volume Env (Phong bì Âm lượng), Filter Env (Phong bì Lọc), và Output EQ; và chế độ Synthesized IR bao gồm một Density Env (Phong bì Mật độ). Hãy cùng xem qua một số thông số ít rõ ràng hơn trong các phong bì này.
Phong Bì Âm Lượng
- LIN/EXP: Điều khiển xem các đường giữa các điểm là các đường cong tuyến tính hay các đường cong mũ. Sử dụng EXP để có âm thanh tự nhiên hơn.
Phong Bì Lọc
- Break Level: Điều khiển tần số cắt tối đa cũng như các giai đoạn tấn công và suy giảm của phong bì.
- Filter Mode: Chọn giữa hai bộ lọc thông thấp (LP), một bộ lọc thông băng (BP), và một bộ lọc thông cao (HP).
- Reso (Resonance): Nhấn mạnh các tần số xung quanh tần số cắt theo chế độ lọc đã chọn.
Phong Bì Mật Độ
- Ramp Time: Điều khiển thời gian giữa các mức độ Mật độ Ban Đầu và Mật độ Kết Thúc.
- Reflection Shape: Điều khiển hình dạng của các phản xạ sớm.
Nhấn vào biểu tượng bánh răng bên phải để có các hành động bổ sung, chẳng hạn như đặt lại các phong bì và thêm các điểm điều khiển (Show Bezier Handles).
Các Thông Số Toàn Cục Cho Chế Độ Sampled và Synthesized IR
- IR Offset: Điều khiển điểm bắt đầu của mẫu IR.
- Reverse: Đảo ngược IR và các phong bì.
- Definition: Điều khiển điểm giao nhau để giảm độ phân giải của IR tổng hợp (điều này giúp giảm tải CPU của bạn).
- Length: Điều khiển độ dài của IR.
- X-Over: Điều khiển tần số giao nhau cho IR liên quan đến thông số tiếp theo.
- Lo/Hi Spread: Điều khiển độ rộng stereo dưới/trên tần số đã thiết lập của X-Over.