Contents
- Tại Sao Bạn Cần Tắt Hyper-V
- Kiểm Tra Hyper-V Đang Chạy Trên Windows 11
- 1. Tắt Hyper-V Qua Windows Optional Features
- 2. Tắt Hyper-V Sử Dụng BCDEDIT
- 3. Gỡ Bỏ Hyper-V Sử Dụng Command Prompt
- 4. Tắt Hyper-V Sử Dụng PowerShell
- Gỡ Bỏ Bộ Điều Hợp Mạng Ảo Của Hyper-V
- Tắt Bảo Mật Dựa Trên Ảo Hóa (Memory Integrity)
- Tắt Device Guard và Credential Guard
- Kết Luận
Hyper-V là một công cụ ảo hóa được cài đặt sẵn trên các máy tính chạy Windows 11. Tuy nhiên, Hyper-V có thể gây xung đột với các ứng dụng và công cụ ảo hóa thứ ba khác, bao gồm VMWare Workstation, VirtualBox và các trình giả lập. Khi bạn cố gắng khởi chạy một ứng dụng, trò chơi trên PC hoặc tiện ích điều chỉnh phần cứng, bạn có thể gặp phải lỗi “Hyper-V detected”. May mắn thay, bạn có thể tắt Hyper-V trên Windows 11 bằng cách sử dụng hộp thoại Windows Features, Command Prompt và PowerShell.
Tại Sao Bạn Cần Tắt Hyper-V
Theo thiết kế, chỉ có một công cụ ảo hóa có thể sử dụng các phần mở rộng ảo hóa tích hợp như Intel VT-x và AMD-V trên bộ xử lý của bạn. Nếu bạn cần sử dụng phần mềm ảo hóa thứ ba như VMware Workstation và VirtualBox, bạn phải tắt Hyper-V Hypervisor. Ngoài ra, bạn cũng cần tắt các tính năng phụ thuộc vào hypervisor khác như Device Guard, Credential Guard và tính năng bảo vệ bộ nhớ (Memory Integrity) thuộc Core Isolation trong Windows Security.
Kiểm Tra Hyper-V Đang Chạy Trên Windows 11
Kiểm tra Hyper-V đang chạy trên Windows 11
Bạn có thể truy cập ứng dụng System Information để xác định liệu Hyper-V virtualization có đang chạy hay không. Điều này hữu ích nếu bạn cần xác minh trạng thái Hyper-V hypervisor sau hoặc trước khi tắt nó.
Để kiểm tra trạng thái Hyper-V hypervisor trên máy tính của bạn:
- Nhấn Win + R để mở Run.
- Nhập msinfo32.exe và nhấp OK để mở ứng dụng.
- Tiếp theo, kiểm tra xem mục sau có xuất hiện ở cuối tab chi tiết hay không:
A hypervisor has been detected. Features required for Hyper-V will not be displayed.
- Nếu có, bạn cần tắt Hyper-V, bảo vệ bộ nhớ và tính năng Credential Guard, như được thảo luận dưới đây, để sử dụng các công cụ ảo hóa khác mà không gặp lỗi.
1. Tắt Hyper-V Qua Windows Optional Features
Hộp thoại Windows Features cho phép bạn thêm các tính năng bổ sung bị tắt mặc định trong Windows 11. Bạn cũng có thể sử dụng nó để tắt một số tính năng nâng cao, bao gồm cả Hyper-V.
Lưu ý rằng để khắc phục lỗi “Hyper-V detected”, bạn phải tắt cả tính năng Virtual Machine Platform và Windows Hypervisor Platform ngoài Hyper-V.
Để tắt Hyper-V bằng hộp thoại Windows Features:
- Nhấn phím Win + R để mở hộp thoại Run.
- Nhập control và nhấp OK để mở Control Panel.
- Trong Control Panel, nhấp vào Programs.
- Tiếp theo, nhấp vào Programs and Features.
- Trong ngăn bên trái, nhấp vào Turn Windows features on or off.
Tắt Windows features qua Control Panel
- Trong hộp thoại Windows Features, tìm Hyper-V.
- Bỏ chọn Hyper-V để tắt tính năng này.
Tắt Hyper-V qua Windows features dialog
- Tiếp theo, cuộn xuống và tìm các tùy chọn Virtual Machine Platform và Windows Hypervisor Platform.
Tắt Virtual Machine Platform và Windows Hypervisor Platform
- Bỏ chọn cả hai tùy chọn và nhấp OK.
- Windows sẽ gỡ bỏ cài đặt Hyper-V và các tính năng khác khỏi hệ thống của bạn.
- Khi hoàn tất, khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.
2. Tắt Hyper-V Sử Dụng BCDEDIT
Bạn có thể tắt Hyper-V trong cấu hình khởi động bằng công cụ BCDEdit. Điều này hữu ích nếu bạn chỉ muốn vô hiệu hóa Hyper-V mà không cần gỡ bỏ cài đặt hoàn toàn.
Để tắt Hyper-V bằng BCDEdit:
- Nhấn phím Win và nhập cmd.
- Nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.
- Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh sau và nhấn Enter:
bcdedit /set hypervisorlaunchtype off
- Khi thông báo thành công xuất hiện, đóng Command Prompt và khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.
- Nếu bạn cần kích hoạt lại Hyper-V, sử dụng lệnh sau:
bcdedit /set hypervisorlaunchtype auto
- Đảm bảo khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công cụ BCDEdit để thực hiện các tác vụ nâng cao khác, chẳng hạn như xóa các tùy chọn menu khởi động cũ và thêm phím tắt chế độ an toàn vào menu khởi động của Windows 11.
3. Gỡ Bỏ Hyper-V Sử Dụng Command Prompt
Tắt Hyper-V qua Command Prompt
Nếu hộp thoại Windows Features không thể gỡ bỏ Hyper-V, bạn có thể sử dụng Command Prompt để tắt hypervisor. Dưới đây là cách thực hiện:
- Mở Command Prompt với quyền quản trị.
- Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh sau và nhấn Enter:
dism /online /disable-feature /featurename:Microsoft-hyper-v-all
- Khi thực hiện, công cụ DISM sẽ tắt Hyper-V và hiển thị thông báo “Operation completed successfully” để chỉ ra việc thực hiện thành công.
- Nhập exit, nhấn Enter để đóng Command Prompt và khởi động lại máy tính của bạn.
Sau khi khởi động lại, bạn có thể chạy các trò chơi và các hypervisor khác mà không gặp lỗi. Nếu không, mở hộp thoại Windows Features, tắt các tùy chọn Virtual Machine Platform và Windows Hypervisor Platform, và khởi động lại máy tính của bạn để tắt Hyper-V Hypervisor.
4. Tắt Hyper-V Sử Dụng PowerShell
Nếu bạn thích sử dụng PowerShell, hãy sử dụng cmdlet WindowsOptionalFeature để tắt Hyper-V trên Windows 11. Để làm điều này, khởi chạy PowerShell với quyền quản trị và thực thi lệnh. Dưới đây là cách thực hiện:
- Nhấn phím Win và nhập powershell.
- Nhấp chuột phải vào PowerShell và chọn Run as administrator.
- Nhấp Yes khi được nhắc bởi User Account Control.
- Trong cửa sổ PowerShell, sao chép và dán lệnh dưới đây và nhấn Enter:
Disable-WindowsOptionalFeature -Online -FeatureName Microsoft-Hyper-V-All
- Chờ quá trình hoàn tất. Khi hoàn tất, đóng PowerShell và khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.
Gỡ Bỏ Bộ Điều Hợp Mạng Ảo Của Hyper-V
Khi khởi động lại sau khi gỡ bỏ Hyper-V, bạn có thể thường xuyên gặp phải thông báo “We couldn’t complete the updates, undoing changes”. Để giải quyết vấn đề này, hãy đảm bảo rằng các bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V đã bị xóa khỏi máy tính của bạn. Bạn có thể xóa bộ điều hợp mạng ảo từ Device Manager.
Để xóa các bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V:
- Nhấn Win + R để mở Run.
- Nhập dvmgmt.msc và nhấp OK để mở Device Manager.
- Trong Device Manager, mở rộng phần Network Adapters để tìm các bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V.
- Nếu không có bộ điều hợp ảo nào liên quan đến Hyper-V được liệt kê, nhấp vào View và chọn Show hidden devices.
Hiển thị các thiết bị ẩn trong Device Manager
- Nhấp chuột phải vào Hyper-V Virtual Ethernet Adapter và chọn Uninstall device. Không gỡ bỏ Microsoft Wi-Fi Direct Virtual Adapter.
- Nhấp Uninstall để xác nhận hành động.
Gỡ bỏ bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V
- Lặp lại các bước để xóa tất cả các bộ điều hợp mạng ảo liên quan đến Hyper-V.
- Khi hoàn tất, đóng Device Manager và khởi động lại máy tính của bạn. Tiếp theo, gỡ bỏ Hyper-V và kiểm tra xem có cải thiện nào không.
Tắt Bảo Mật Dựa Trên Ảo Hóa (Memory Integrity)
Nếu bạn gặp phải vấn đề “Hyper-V detected” ngay cả sau khi tắt Hyper-V, hãy thử tắt tính năng bảo vệ bộ nhớ (Memory Integrity) trong Windows Security. Tính năng bảo vệ bộ nhớ là một phần của Core Isolation. Nó giúp ngăn chặn tin tặc truy cập và lây nhiễm các quy trình bảo mật cao bằng mã độc.
Mặc định, Windows tắt tính năng bảo vệ bộ nhớ để tránh xung đột với các ứng dụng và trình điều khiển thiết bị do các vấn đề không tương thích. Điều này cũng có thể gây ra vấn đề với các công cụ và chương trình ảo hóa thứ ba cần truy cập vào phần cứng ảo hóa của hệ thống của bạn.
Để tắt bảo vệ bộ nhớ trong Windows Security:
- Nhấn Win + I để mở ứng dụng Settings.
- Trong ngăn bên trái, nhấp vào tab Privacy & security.
- Tiếp theo, nhấp vào Windows Security.
- Trong phần Protection areas, nhấp vào Device security.
Cài đặt bảo mật và quyền riêng tư trên Windows 11
- Tiếp theo, nhấp vào Core isolation details dưới phần Core isolation.
Bảo mật thiết bị và cách ly cốt lõi trên Windows
- Chuyển đổi công tắc dưới Memory integrity để tắt nó.
Tắt bảo vệ bộ nhớ trong cách ly cốt lõi trên Windows 11
- Khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.
Tắt Device Guard và Credential Guard
Device Guard và Credential Guard không hoạt động tốt với các phần mềm ảo hóa khác, bao gồm cả VMware Workstation. Bạn có thể gặp phải lỗi cho biết Device Guard/Credential Guard đã được kích hoạt khi cố gắng bật VMware Workstation.
Vì bạn dự định sử dụng phần mềm ảo hóa thứ ba, bạn có thể an toàn tắt Device Guard và Credential Guard bằng cách sử dụng Registry Editor.
Tuy nhiên, việc thay đổi Windows Registry liên quan đến rủi ro. Chúng tôi khuyên bạn nên tạo điểm khôi phục và sao lưu registry trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Để tắt Device Guard và Credential Guard:
- Nhấn Win + R để mở Run.
- Nhập regedit và nhấp OK để mở Registry Editor.
- Trong Registry Editor, điều hướng đến vị trí sau:
HKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetControlLsa
- Trong ngăn bên phải, tìm giá trị LsaCfgFlags DWORD. Bạn sẽ cần tạo một khóa mới nếu không có giá trị như vậy tồn tại.
Tạo giá trị mới trong Registry Editor
- Để tạo một khóa mới, nhấp chuột phải vào khóa con Lsa trong ngăn bên trái và chọn New value. Đặt tên giá trị là LsaCfgFlags.
- Tiếp theo, nhấp đúp vào LsaCfgFlags và nhập 0 vào trường Value data.
Thiết lập giá trị LsaCfgFlags trong Registry Editor
- Nhấp OK để lưu các thay đổi.
- Tiếp theo, trong Registry Editor, điều hướng đến vị trí sau:
HKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetControlDeviceGuard
- Trong ngăn bên phải, kiểm tra xem giá trị EnableVirtualizationBasedSecurity có tồn tại hay không. Nếu không, nhấp chuột phải vào khóa con DeviceGuard và chọn New > DWORD (32-bit) Value.
Tạo giá trị DWORD mới trong Registry Editor
- Tiếp theo, đặt tên khóa là EnableVirtualizationBasedSecurity và đặt giá trị của nó thành 0.
Thiết lập giá trị EnableVirtualizationBasedSecurity trong Registry Editor
- Nhấp OK để lưu các thay đổi.
Khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi và tắt Device Guard và Credential Guard. Nếu bạn cần kích hoạt lại các tính năng này, hãy thay đổi giá trị dữ liệu và đặt nó thành 1.
-
Tại sao tôi cần tắt Hyper-V trên Windows 11?
Hyper-V có thể gây xung đột với các công cụ ảo hóa thứ ba khác, dẫn đến lỗi khi khởi chạy chúng. Tắt Hyper-V sẽ giúp bạn sử dụng các công cụ này mà không gặp vấn đề. -
Có cách nào khác để tắt Hyper-V ngoài việc sử dụng Windows Features không?
Có, bạn có thể sử dụng Command Prompt hoặc PowerShell để tắt Hyper-V nếu hộp thoại Windows Features không hoạt động. -
Tôi có cần tắt các tính năng khác ngoài Hyper-V không?
Đúng vậy, bạn cũng cần tắt các tính năng như Virtual Machine Platform, Windows Hypervisor Platform, Memory Integrity, Device Guard và Credential Guard để đảm bảo không xung đột với các công cụ ảo hóa thứ ba. -
Làm thế nào để kiểm tra xem Hyper-V có đang chạy hay không?
Bạn có thể sử dụng ứng dụng System Information bằng cách nhậpmsinfo32.exe
trong hộp thoại Run và kiểm tra xem có thông báo “A hypervisor has been detected” hay không. -
Tôi có thể bật lại Hyper-V sau khi đã tắt nó không?
Có, bạn có thể bật lại Hyper-V bằng cách sử dụng lệnhbcdedit /set hypervisorlaunchtype auto
trong Command Prompt hoặc bật lại trong hộp thoại Windows Features. -
Tại sao tôi cần xóa bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V?
Xóa bộ điều hợp mạng ảo của Hyper-V có thể giúp giải quyết vấn đề “We couldn’t complete the updates, undoing changes” khi khởi động lại sau khi gỡ bỏ Hyper-V. -
Tôi có nên sao lưu Registry trước khi thay đổi không?
Đúng vậy, việc thay đổi Registry có thể gây ra rủi ro. Bạn nên tạo điểm khôi phục và sao lưu Registry trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Kết Luận
Hyper-V là một công cụ ảo hóa tuyệt vời nếu bạn muốn một giải pháp ảo hóa sẵn có. Tuy nhiên, bạn phải tắt Hyper-V để sử dụng các phần mềm ảo hóa thứ ba như VirtualBox và VMware Workstation.
Rất may, bạn có thể dễ dàng tắt Hyper-V Hypervisor và các giải pháp Bảo mật Dựa Trên Ảo Hóa khác để sử dụng các hypervisor thứ ba mà không gặp lỗi. Hãy thử các phương pháp trên và tìm ra cách phù hợp nhất với bạn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các tính năng của Windows 11, hãy truy cập Tạp Chí Mobile. Nếu bạn quan tâm đến các bài viết khác về HĐH Windows, hãy xem thêm tại đây.