Theo quan điểm phong thủy, từ xa xưa đến nay, con người luôn sinh ra theo 5 yếu tố chính gồm Kim, Mộc, Thủy, Hoả và Thổ. Những yếu tố này sẽ giúp con người dễ dàng nhìn nhận và hiểu rõ sự tương tác giữa chúng.
Cách nào để xác định mệnh số của mình? Hãy cùng Natoli khám phá thông qua những chia sẻ dưới đây để tìm hiểu về mệnh số của chính bạn nhé!
Làm sao để biết mình mệnh gì?
Dựa theo lý thuyết về ngũ hành tương sinh và tương khắc, mỗi người sẽ tương ứng với một mệnh định rõ. Việc nhận biết mệnh số của mình giúp bạn dễ dàng áp dụng phong thủy vào cuộc sống, mang lại may mắn và tài lộc, công việc thuận lợi và tránh xa các rủi ro và nguy hiểm.
Để tìm hiểu về mệnh của mình, bạn có thể dựa vào tuổi, năm sinh và ngũ hành. Cụ thể là như sau:
Làm thế nào để xác định mình thuộc mệnh gì?
Cách để biết mình mệnh gì theo tuổi
Để khám phá mệnh số của chính bản thân theo tuổi, bạn có thể thử áp dụng phương pháp sau: Tổng hợp tất cả các số trong năm sinh của mình, sau đó chia cho 9. Kế tiếp, lấy phần dư của kết quả chia để tìm trong bảng mệnh số tương ứng với giới tính của bạn. Bằng cách này, bạn sẽ biết ngay mệnh số của mình.
Cách để tìm hiểu mệnh người theo tuổi của mình.
Cụ thể, kết quả bảng cung mệnh có thể được thống kê chi tiết như sau:.
Bảng cung mệnh chi tiết theo giới tính đã được trình bày.
Cách để biết mệnh theo năm sinh
Thông thường, năm nguyên tố chính biểu thị vận mệnh của mỗi người bao gồm Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả và Thổ, được dựa trên bảng Can Chi.
Theo quan điểm tâm linh, bảng Can Chi theo năm sinh được coi là một phương pháp giúp xác định vận mệnh và tính cách của con người một cách dễ dàng. Để xác định mệnh qua bảng Can Chi, ta có thể sử dụng công thức như sau:
Mệnh = Cân + Chỉ.
Cách để xác định mệnh theo năm sinh.
Nếu kết quả của công thức này vượt quá 5, chúng ta sẽ trừ đi 5 để tìm ra phần mệnh năm sinh. Dưới đây là một số quy ước về Mệnh, Can và Chi:
Thiên Can là phần đầu của năm sinh dương lịch, được quy định cụ thể.
Thiên Can |
Số đại diện |
Giáp, Ất |
1 |
Bính, Đinh |
2 |
Mậu, Kỷ |
3 |
Canh, Tân |
4 |
Nhâm, Quý |
5 |
Địa chỉ đại diện cho 12 Con giáp – loài động vật đặc trưng của mỗi năm, được quy định cụ thể là:.
Địa Chi |
Số đại diện |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu |
1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
2 |
Cách để biết mình mệnh gì theo ngũ hành
Để xác định nguyên tố đại diện cho bản thân thông qua hệ thống Ngũ Hành, chúng ta sẽ sử dụng hệ thống Thiên Can và Địa Chi để thực hiện tính toán.
Số đại diện cho Thiên Can sẽ được cộng với số đại diện của Địa Chi. Nếu kết quả vượt qua 5, chúng ta sẽ lấy số đó trừ đi 5. Trong trường hợp kết quả không vượt qua hoặc bằng 5, chúng ta sẽ giữ nguyên. Bảng số đại diện cho Ngũ Hành được quy định như sau:
Cách để xác định mệnh theo Ngũ Hành là gì.
Số đại diện |
Nguyên tố |
1 |
Kim |
2 |
Thuỷ |
3 |
Hoả |
4 |
Thổ |
5 |
Mộc |
Cách xem mệnh của bản thân
Để xác định mệnh số của mình và những người xung quanh, chúng ta có sẵn các công thức tính và bảng quy ước.
Cách xem mệnh theo năm sinh
Với việc xác định mệnh theo năm sinh, chúng ta sẽ cần thực hiện các bước sau:
Đầu tiên, chúng ta xác định năm sinh theo lịch Âm. Có những người có năm sinh Âm không trùng hợp với năm Dương vì họ sinh vào tháng 1 Dương, năm Âm vẫn là năm cũ.
Sau đó, hãy tổng hợp tất cả các con số trong năm sinh của bạn và chia kết quả cho 9. Số dư sau khi chia sẽ xác định cung mệnh của bạn. Nếu số chia hết cho 9, thì cung mệnh của bạn là số 9. Nếu số nhỏ hơn 9, thì cung mệnh của bạn chính là số đó.
Với số dư trên, chúng ta so sánh trong bảng dưới đây:.
Ví dụ: Một người sinh năm 2000, cách nhìn vận mệnh theo năm sinh như sau:.
Ta sử dụng công thức: 2+0+0+0 = 2. Vì số 2 nhỏ hơn 9, chúng ta sẽ chọn số 2. Dựa trên bảng cung mệnh ở trên, nam sinh năm 2000 sẽ mang cung Khôn, trong khi nữ sinh năm 2000 sẽ mang cung Càn.
Cách tính mệnh sinh
Ở các nước phương Đông, mệnh sinh được tính theo cả năm dương lịch và năm âm lịch, nhưng cách tính theo năm âm lịch phổ biến hơn.
Năm 1950 là năm Canh Dần theo âm lịch. Thiên can của năm âm lịch là chữ đầu tiên và địa chi là chữ thứ hai.
Mệnh cung sinh của chúng ta có thể tìm ra dựa vào thiên can và địa chi. Thiên can bao gồm các cung Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Địa chi là tên của 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Cách xem mình số phận là gì sẽ dựa vào bảng quy ước giá trị thiên can như sau:
Thiên Can |
Giáp, Ất |
Bính, Đinh |
Mậu, Kỷ |
Canh, Tân |
Nhâm, Quý |
Giá trị quy ước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Bảng quy ước giá trị địa chỉ khi tính số mệnh được sử dụng.
Địa chi |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
Dần, Mão, Thân, Dậu |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Giá trị quy ước |
0 |
1 |
2 |
Bảng quy ước giá trị ngũ hành khi tính mệnh sinh:
Mệnh |
Kim |
Thủy |
Hỏa |
Thổ |
Mộc |
Giá trị quy ước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Cách tính mệnh sinh như sau: Mệnh được tính bằng cách cộng Can với Chi. Sau đó, dựa vào bảng quy ước giá trị ngũ hành, ta xác định mệnh. Nếu tổng lớn hơn 5, ta trừ đi 5 để tìm ra mệnh năm sinh.
Ví dụ cách xem mệnh kim, gỗ, nước, lửa, đất.
Một cá nhân sinh năm 2000 thuộc cung Canh Thìn. Vì vậy, tổng mệnh là Canh (4) cộng Thìn (2) là 6. Vì kết quả lớn hơn 5, nên sẽ trừ đi 5 và được kết quả là 1.
Dựa vào bảng giá trị ngũ hành, người sinh năm 2000 sẽ có mệnh là Kim.
Làm sao để biết mệnh gì hợp màu gì?
Để tìm màu sắc phù hợp với bản thân, chúng ta cần quan tâm đến mệnh nguyên tố của mình. Xem xem năm sinh và can chi của mình thuộc vào mệnh nào trong bảng nguyên tố Ngũ hành để chọn màu sắc thích hợp.
Mỗi mệnh khác nhau sẽ đi kèm với một sắc thái riêng biệt. Hãy tiếp tục theo dõi để biết chi tiết.
Mệnh Kim hợp màu gì?
Những người mang mệnh Kim – biểu tượng cho sự sắc bén, kiên định và thanh khiết, thường ưa thích những màu sắc tinh khôi và ánh sáng như màu vàng ánh kim, màu bạc và màu trắng để trang trí không gian sống và sử dụng trong trang phục và phụ kiện cá nhân.
Những tông màu xám tro hoặc nâu đất rất phù hợp và mang lại nhiều may mắn cho người mang mệnh Kim.
Mệnh Kim kết hợp màu vàng rực rỡ, màu bạc, màu trắng.
Mệnh Mộc hợp màu gì?
Mệnh Mộc được coi là mệnh của tự nhiên, biểu trưng cho sự tinh túy của trời đất. Vì vậy, các gam màu xanh như xanh dương hoặc xanh lá cây đều là những gam màu phù hợp và mang lại giá trị cao cho những người có mệnh Mộc.
Nếu bạn muốn phá cách và theo xu hướng thời trang hiện đại, tông màu đen sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Màu đen tượng trưng cho sự huyền bí và tinh tế, đồng thời cũng rất phù hợp với những người mệnh Mộc.
Mệnh Mộc phù hợp với màu xanh biển, màu xanh lá cây, màu đen.
Mệnh Thuỷ hợp màu gì?
Mệnh Thuỷ được đại diện bởi sự nhẹ nhàng và dễ thích nghi của dòng nước tinh khiết. Vì vậy, những màu sắc phù hợp cho mệnh này là những tông màu từ nhẹ nhàng đến trung tính, đặc biệt là xanh dương và xám trắng.
Những tông ánh kim như màu bạc cũng mang đến nhiều may mắn, tài lộc và sự thịnh vượng cho những người có mệnh Thuỷ.
Mệnh Thủy phù hợp với màu xanh dương, màu xám trắng, màu bạc.
Mệnh Hoả hợp màu gì?
Vận mệnh này mang trong mình cá tính mạnh mẽ nhất trong Ngũ hành, đồng thời có khả năng phù hợp với các tông màu sáng và tương phản nhất.
Nhằm tăng cường sự nhiệt huyết và sự sôi động trong cuộc sống và công việc của những người theo mệnh Hoả, tông màu đỏ, cam, hồng và tím được xem là lựa chọn hoàn hảo để họ áp dụng.
Bên cạnh đó, màu sắc xanh lá cây cũng sẽ giúp cho người có mệnh Hoả đạt được nhiều thành tựu.
Mệnh Hoả phối hợp các màu đỏ, cam, hồng, tím.
Mệnh Thổ hợp màu gì?
Có những người mang mệnh Thổ thường có tính cách ôn hoà và kiên định, khó có thể thay đổi. Vì vậy, để tăng cường và phát triển những đặc điểm tích cực này, những người mang mệnh Thổ nên trang trí và sử dụng những vật phẩm có màu nâu đất, màu vàng hoặc màu cam để cải thiện khí vận của mình.
Các người mệnh Thổ có thể chọn những tông màu thiên nhiên như đỏ và tím để phù hợp hơn.
Mệnh Thổ phù hợp với màu nâu, màu vàng, màu cam, màu đỏ, màu tím.
Sự tương quan giữa cung mệnh và bản thân
Hiện tại, phần lớn mọi người chỉ quen biết về mệnh cung sinh vì nó được sử dụng rộng rãi hơn. Một số người biết về cả mệnh cung sinh và mệnh cung phi, nhưng lại không thể phân biệt chúng.
Mệnh cung sinh là gì?
Mệnh cung sinh, còn được gọi là sinh mệnh, là một khái niệm tính toán dựa trên năm sinh. Ví dụ, người sinh năm 2000 được xếp vào mệnh Kim, chính xác là Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn). Trong tử vi, để xem cung mệnh, chọn ngày quan trọng như cưới hỏi, xây dựng, ta sẽ sử dụng mệnh cung sinh này.
Những người sinh cùng năm sẽ có cùng mệnh cung. Mỗi 60 năm, mệnh cung sẽ lặp lại. Ví dụ, người sinh năm 2000 sẽ có mệnh cung Bạch Lạp Kim, và chỉ đến năm 2060 mới có mệnh cung Bạch Lạp Kim một lần nữa.
Mệnh cung phi là gì?
Mệnh phong thủy có thể được hiểu một cách khác là mệnh cung phi, còn được gọi là cung mệnh. Mệnh cung phi được tính dựa trên khái niệm Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch.
Mệnh cung phi trong tử vi có tính phức tạp hơn mệnh cung sinh do nó phải dựa vào 3 yếu tố chính là mệnh, cung và hướng. Yếu tố mệnh trong mệnh cung phi không chỉ phụ thuộc vào năm sinh mà còn phụ thuộc vào giới tính. Ngay cả khi sinh cùng năm, nam và nữ cũng sẽ có mệnh cung phi khác nhau.
Phân biệt mệnh cung sinh và mệnh cung phi
Mệnh cung sinh được sử dụng phổ biến hơn mệnh cung phi vì tính toán đơn giản hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Cách thức thường được áp dụng trong việc xem tử vi, bói toán, và chọn ngày cưới hỏi là xem theo mệnh cung sinh. Mệnh cung sinh là thông tin không thay đổi và liên quan đến chúng ta từ khi chào đời.
Tuy nhiên, mệnh cung phi có sự khác biệt. Mệnh cung được tính toán dựa trên ngũ hành bát quái. Nó không ngừng chuyển động, thay đổi và phản ánh sự phát triển của tất cả các vật trong vũ trụ.
Mệnh cung phi sẽ phản ánh đúng và trung thực hơn về cá nhân. Nó sẽ được sử dụng để xem xét các vấn đề liên quan đến phong thủy.
Bảng tra cứu Sinh mệnh và Cung mệnh tổng hợp
Mỗi con người luôn mang hai mệnh, biểu trưng cho thể xác và linh hồn, đó là Sinh mệnh và Cung mệnh. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, chúng ta có thể áp dụng phân tích tính cách, tương hợp, tương sinh, tương khắc để tìm ra sự phù hợp nhất và từ đó giải quyết công việc một cách nhẹ nhàng và suôn sẻ.
Cụ thể, những thông tin về Sinh mệnh và Cung mệnh sẽ được tổng hợp thông qua bảng thống kê sau đây:.
Bảng đầy đủ về Sinh mệnh và Cung mệnh.
Mong rằng với những thông tin đã được đề cập, các bạn sẽ hiểu thêm về cách để xác định mình mệnh gì. Từ đó, bạn có thể dễ dàng nhận ra sự tương sinh – tương khắc trong việc giải quyết vấn đề. Chúc các bạn sớm tìm ra mệnh của mình để có quyết định chính xác nhất!