Mỗi khi mua đồ, bạn luôn phân vân không biết chọn size áo nào phù hợp với cơ thể của mình? Một lần trước bạn chọn size M nhưng giờ đó lại không vừa nữa. Liệu có phải do bạn tăng cân? Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho vấn đề này, hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết cách chọn size áo chuẩn.
Trong tiếng Anh, từ “Size” có nghĩa là “kích cỡ” hoặc “kích thước” của một người hoặc một vật nào đó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng từ “Size” để ám chỉ kích thước của con người. Mỗi người có các thông số cơ thể khác nhau, và các chỉ số cơ bản thường được sử dụng để chọn quần áo bao gồm: chiều cao, cân nặng, số đo vòng ngực, vòng eo và vòng mông.
Các loại size áo ở Việt Nam
Hiện tại tại Việt Nam, có nhiều cỡ áo được sử dụng như: Size S, Size M, Size L, Size XL, XXL. Ngoài ra, còn có một số cỡ áo khác như Size XS, 2XL, 3XL…
Cách tính cỡ áo ở nước ngoài
Atlan sẽ giới thiệu cho bạn cách tính kích cỡ áo của 3 khu vực lớn là Mỹ, Nhật và Châu Âu. Thông thường, kích cỡ áo trong các khu vực này được tính dựa trên số.
Giới thiệu về size XS – S
Size XS là một kích thước rất nhỏ cho áo, trong tiếng Anh nghĩa của nó là Extra Small. Từ XS là viết tắt của từ này, khi phiên âm, chữ E trong Extra được đọc là X, vì vậy người ta chọn từ X thay vì E và S vẫn được giữ nguyên như bình thường.
> Size S = Small: Được hiểu là size nhỏ, S chính là chữ cái đầu của Small. Những người sử dụng size này thường có thân hình hơi nhỏ con hoặc là gầy.
Giới thiệu về size M
Size M là viết tắt của Medium, là một loại áo có kích thước trung bình. Nó phù hợp cho những người không quá nhỏ nhưng cũng không quá lớn, với trọng lượng cơ thể khoảng 40 – 50 kg.
Size L là gì ?
Áo Size L là một loại áo được thiết kế dành riêng cho những người có thân hình chuẩn, bao gồm chiều cao, cân nặng và số đo 3 vòng. Đôi khi, ngay cả những người có chiều cao nhỏ nhưng cân nặng nhiều cũng có thể lựa chọn loại áo này. Ký hiệu “L” trong Size L có nguồn gốc từ từ “Large” trong tiếng Anh. Áo Size L thích hợp cho những người có trọng lượng cơ thể dao động từ 50-60 kg.
Size XL – XXl và lớn hơn
Size XS và size XL có cùng viết tắt là từ “Extra”, nhưng không phải là Small mà là Larger (lớn). Kiểu áo này được sử dụng ở Việt Nam cho những người có chiều cao và thân hình to lớn.
XXL được áp dụng đặc biệt cho những người có thân hình mập và cao. Còn những kích cỡ lớn hơn nữa thì dành cho những người có cân nặng và chiều cao vượt quá mức bình thường.
Những lưu ý khi lựa chọn size áo
2 điểm quan trọng cần chú ý là quy định tổng quát về kích thước và phương pháp đo số đo cơ thể.
Quy định chung về size của các loại áo.
Các kích thước mà Atlan giới thiệu ở phần dưới sẽ tuân theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này có nghĩa là một số kích thước có thể không phù hợp với vóc dáng của người Việt Nam. Do đó, nếu bạn chọn mua sản phẩm từ nước ngoài, hãy chú ý và điều chỉnh để phù hợp nhất.
Khi bạn chọn các sản phẩm của Việt Nam, bạn có thể áp dụng trực tiếp vì chúng được sản xuất dựa trên thể trạng của người Việt. Trừ một số hàng Việt Nam xuất khẩu, chúng phải tuân thủ chuẩn quốc tế.
Cách để đo size các thông số trên cơ thể con người
Có nhiều loại thước được bán ngoài chợ để xác định các số đo của bạn. Bạn có thể đo toàn bộ kích thước trên cơ thể để chọn được áo phù hợp. Các thông số cần đo bao gồm:
Tổng hợp các phương án lựa chọn size áo sẽ có ở dưới đây
1. Bảng size áo chuẩn
2. Chọn size áo theo dáng người:
3. Tìm size áo theo giới tính dựa vào chỉ số của Mỹ và Anh
> Có thể bạn chưa biết: Áo Oversize là gì ? Tìm hiểu thêm để có thẻ lựa chọn loại áo phù hợp nhất dành cho bạn.
Bảng size áo chuẩn
1. Kích cỡ áo theo thông số cơ thể của Nam cho tất cả cá loại áo
Khi áp dụng phương pháp này, bạn cần chú ý đến: kích thước dài của áo, vòng ngực và phần vai. Cách tính như sau:
Bảng size theo cơ thể của Nam |
|||
Size |
Chiều dài áo | Số đo ngực (V1) |
Chiều ngang vai |
S |
66 | 48 | 40 |
M |
68,5 | 50 |
42 |
L |
71 | 52 |
44 |
XL |
73,5 | 54 |
46 |
XXL | 76 | 56 |
48 |
2XL | 78.5 | 58 |
50 |
2. Bảng size áo nữ theo thông số cơ thể
Cách tính tương tự cho cả nam và nữ dựa vào 3 yếu tố chính: chiều dài, kích thước vòng 1 và chiều rộng vai.
Bảng size theo cơ thể của Nữ |
|||
Size |
Chiều dài áo | Số đo ngực (V1) |
Chiều ngang vai |
S |
58 |
42 | 32 |
M |
60 |
43 |
35 |
L |
63 |
44 |
37 |
XL |
66 |
48 |
41 |
XXL |
68 | 50 |
43 |
3 Cách chọn cỡ áo cho trẻ em
Trẻ con hiện nay được cung cấp đầy đủ dưỡng chất từ giai đoạn mang thai, do đó khi sinh ra và lớn lên, họ có chiều cao và cân nặng lớn hơn rất nhiều so với thời xưa. Hãy cùng Atlan tìm hiểu cách tính kích cỡ áo cho trẻ em ngày nay.
3.1. Chọn Size cho bé trai
Bé trai khi tính size chỉ cần dựa vào độ tuổi, chiều cao và cân nặng, khác với đàn ông hoặc thanh niên trưởng thành.
Bảng size theo cơ thể của bé trai | |||
Size |
Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
XS |
4 – 6 | 99 – 113 |
16 – 19 |
S |
6 – 8 | 114 – 127 |
19 – 25 |
M |
8 – 9 | 127 – 135 |
25 – 33 |
L |
9 – 11 | 135 – 146 |
33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166,5 |
45 – 57 |
3.2. Chon Size cho bé nữ
Bảng size theo cơ thể của bé gái | |||
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
4. Chọn size tính theo cân nặng và chiều cao cho các loại áo
4.1. Chiều cao cân nặng của Nam
Dưới đây là bảng kích thước và cân nặng riêng của mỗi người, áp dụng cho tất cả các loại áo. Bạn có thể tham khảo.
Bảng size theo cân nặng Nam | ||||
Cân năng/Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m8 | Trên 1m8 |
Dưới 50 Kg | S | M | M | L |
Từ 50 đến 60 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60 Kg | M | L/XL | XL | XXL |
4.2. Chiều cao cân nặng Nữ
Các thông số về thể trang cơ thể của nữ sẽ nhỏ hơn so với nam giới. Dưới đây là bảng size để bạn tham khảo.
Bảng size theo cân nặng nữ | ||||
Cân năng/Chiều cao | Dưới 1m5 | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | Trên 1m7 |
Dưới 40 Kg | S | M | M | L |
Từ 40 đến 50 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 đến 65 Kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65 Kg | L | L/XL | XL | XXL |
Cách tính size áo thun cho Nam
Dưới đây là bảng kích cỡ áo nam được áp dụng đặc biệt cho áo thun (áo phông). Bạn cũng có thể sử dụng nó để xác định lựa chọn cho Áo Pull, áo oversize và các loại áo khác.
Có thể bạn muốn tìm hiểu:
> Xem thêm: áo Pull là gì ?
> Tham khảo: Áo phông là gì :
1. Dựa theo thông số cơ thể Nam
Hiện nay, không chỉ các bạn nữ mà cả nam giới cũng quan tâm đến việc có vóc dáng đẹp. Vì vậy, phòng gym ngày nay có rất nhiều nam giới đến tập luyện. Hãy cùng tìm hiểu về những kích cỡ phù hợp cho nam giới khi mặc áo thun.
Bảng size theo vòng đo cơ thể (cm) | |||||
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
Chiều dài áo | 66 | 70 | 72 | 73 | 75 |
Bề ngang vai | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 |
Bề ngang ngực | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 |
2. Dựa theo cân nặng và chiều cao
Bảng size theo cân nặng | |||||
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
Chiều cao (m) | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m75 | 1m75 – 1m8 | Trên 1m8 |
Cân nặng (Kg) | 42 – 49 | 50 – 55 | 55 – 65 | 65 – 71 | 71 – 76 |
Khi chọn áo thun, không cần tuân theo 100% thông số trên. Bạn có thể chọn áo nhỏ hơn hoặc lớn hơn nếu có vòng cơ thể khác thường.
> Tham khảo thêm bài viết: 21 loại vải may mặc phổ biến nhất hiện nay
Cách tính size áo thun cho nữ
Để chọn size áo thun phù hợp cho phái nữ, bạn có thể dựa vào thông số cơ thể hoặc chiều cao và cân nặng của người đó. Nếu bạn chưa biết cách tính, hãy tham khảo một số mẫu size dưới đây.
1. Theo thông số cơ thể
Bảng size theo cơ thể của Nữ | |||
Size | Chiều dài áo | Số đo ngực (V1/V2) | Chiều ngang vai |
S | 57 | 40 | 31 |
M | 60 | 42 | 33 |
L | 62 | 44 | 35 |
XL | 64 | 47 | 37 |
XXL | 66 | 50 | 40 |
2. Dựa vào cân nặng và chiều cao
Khi bạn lựa chọn áo thun nữ dựa trên cân nặng và chiều cao, bạn có thể tham khảo các kích thước chuẩn cho các loại áo.
Bảng size theo cân nặng nữ | ||||
Cân năng/Chiều cao | Dưới 150cm | 150cm – 160cm | 160cm – 170cm | Trên 170cm |
Dưới 40 Kg | S | M | M | L |
Từ 40 đến 50 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 đến 65 Kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65 Kg | L | L/XL | XL | XXL |
Cách lựa chọn áo sơ mi Nam theo từng size
1. Dựa trên thông số cơ thể
Bảng size theo cơ thể của Nam | |||
Size | Vòng cổ | Vòng 2 ( bụng ) | Vòng 1 (Ngực) |
S | 38 – 39 | 48 – 76 | 80 – 88 |
M | 40 – 42 | 76 – 82 | 88 – 95 |
L | 42 – 44 | 82 – 88 | 95 – 101 |
XL | 44 – 46 | 88 – 95 | 101 – 108 |
XXL | 46 – 48 | 95 – 100 | 108 – 115 |
2XL | 48 – 50 | 100 – 105 | 115 – 122 |
2. Dựa vào cân nặng
Bảng size theo chiều cao cân nặng | ||
Size | Cân Nặng (Kg) | Chiều Cao (Cm) |
S | 50 – 60 | 155 – 160 |
M | 60 – 65 | 160 – 165 |
L | 65 – 70 | 165 – 170 |
XL | 75 – 80 | 170 – 175 |
XXL | 80 – 85 | 175 – 180 |
2XL | Trên 85 | 185 – 187 |
Cách chọn áo sơ mi cho nữ
1. Dựa theo số đo
Bảng size theo số đo | |||||
S | M | L | XL | XXL | |
Chiều dài áo | 60 | 61 | 62 | 63 | 65 |
Ngang Vai | 35 | 36 | 37 | 39 | 41 |
Dài tay | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
Phần ngực | 86 | 88 | 92 | 96 | 100 |
Cổ áo | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 |
2. Size áo nữ theo cân nặng, chiều cao
Bảng size theo cân nặng | |||||
S | M | L | XL | XXL | |
Chiều cao (cm) | 146 – 151 | 151 – 154 | 154 – 157 | 157 – 161 | 161 – 165 |
Cân nặng (kg) | 37 – 42 | 42 – 45 | 45 – 52 | 52 – 56 | 56 – 65 |
Cách chọn size áo form xuông
1. Áo form xuông cho cả nam và nữ
Size | Chiều cao | Cân nặng | Ngang vai | KT cổ | Hạ cổ | Dài tay | Ống tay | Ngang ngực | Lai áo | Dài áo |
XS | 150-155 | 45-50 | 38 | 16 | 9 | 15. | 13 | 44 | 45 | 62 |
S | 156-160 | 51-55 | 39 | 17 | 10 | 16 | 14 | 45 | 46 | 64 |
M | 161-165 | 56-60 | 40 | 18 | 10,5 | 17 | 15 | 46 | 47 | 66 |
L | 166-170 | 61-66 | 41 | 19 | 11 | 18 | 16 | 47 | 48 | 68 |
XL | 171-176 | 67-72 | 42 | 20 | 12 | 19 | 17 | 48 | 49 | 70 |
XXL | 177-181 | 73-83 | 43 | 21 | 12 | 20 | 18 | 50 | 50 | 72 |
2XL | 177-181 | 73-83 | 44 | 22 | 12,5 | 21 | 19 | 50 | 51 | 73 |
3XL | 187-190 | 93-103 | 45 | 23 | 12.5 | 22 | 20 | 51 | 52 | 76 |
4XL | >190 | 103-115 | 47 | 23 | 13 | 23.5 | 21 | 52 | 53 | 78 |
2. Áo form xuông trẻ em
Trong việc chăm sóc trẻ em ngoài việc sử dụng các kích thước S, M, L, chúng ta còn có thể sử dụng các kích thước số từ 1 đến 10, tùy thuộc vào từng độ tuổi.
Size | Chiều cao | Cân nặng | Bề rộng vai | Ngang ngực | Chiều dài áo |
2 | 92-96 | 10-12 | 26 | 34 | 40 |
3 | 97-102 | 13-15 | 27 | 35 | 41 |
4 | 103-108 | 16-18 | 28 | 36 | 44 |
5 | 109-114 | 19-21 | 29 | 37 | 46 |
6 | 115-120 | 22-24 | 30 | 38 | 48 |
7 | 121-126 | 25-24 | 31 | 39 | 50 |
8 | 127-132 | 28-30 | 32 | 40 | 52 |
9 | 133-138 | 31-33 | 33 | 41 | 54 |
10 | 139-145 | 34-36 | 34 | 42 | 56 |
3. Form áo chít eo của nữ
Size | Chiều cao | Cân nặng | Ngang vai | KT cổ | Hạ cổ | Dài tay | Ống tay | Ngang ngực | Lai áo | Dài áo |
XS | 140-145 | 35-40 | 34 | 12 | 7 | 12 | 11 | 42 | 43 | 56 |
S | 146-150 | 41-45 | 35 | 13 | 8 | 13 | 12 | 44 | 44 | 68 |
M | 151-155 | 46-50 | 36 | 14 | 9 | 14 | 13 | 45 | 45 | 62 |
L | 156-160 | 51-55 | 37 | 15 | 9,5 | 15 | 14 | 48 | 46 | 65 |
XL | 161-165 | 56-62 | 38 | 16 | 10 | 16 | 15 | 49 | 47 | 68 |
XXL | 166-170 | 63-70 | 39 | 17 | 10,5 | 17 | 16 | 50 | 48 | 70 |
Chọn size áo theo dáng người
Ngoài việc cung cấp các bảng thông số, Atlan còn sẽ giới thiệu cho bạn cách chọn áo dựa trên hình dáng bên ngoài của bạn. Dù bạn có thân hình gầy, lùn hay cao lớn, bạn đều có thể áp dụng phương pháp này. Hãy khám phá xem phương thức này có điểm đặc biệt gì nhé.
Chọn size cho người gầy
Có hai loại người khó chọn đồ, đó là người mập và người gầy. Người gầy thậm chí còn khó hơn người mập khi lựa chọn quần áo, bởi vì đôi khi họ không tìm thấy size áo nhỏ nhất phù hợp. Vậy bây giờ phải làm sao? Có lẽ nên chọn áo nam thay vì áo nữ? Nhưng cách này không phải là lựa chọn tốt cho các chàng trai. Phụ nữ có thể mặc áo nam, nhưng các chàng trai mặc áo nữ có vẻ hơi kỳ lạ.
Dù rằng việc tìm kiếm kiểu áo phù hợp có thể gặp khó khăn, nhưng không có nghĩa là không có bất kỳ kiểu áo nào vừa với họ. Bạn có thể yên tâm vì có rất nhiều kiểu áo khác nhau được bán tại các cửa hàng. Đôi khi, kích cỡ S của một kiểu áo không vừa, nhưng kích cỡ S của một kiểu áo khác lại vừa. Vì vậy, bạn chỉ cần dành một chút thời gian để tìm kiếm, và bạn sẽ tìm được một kiểu áo phù hợp ngay thôi.
Hãy lựa chọn áo phù hợp với dáng người, tránh áo quá ôm sát để không làm lộ ra vóc dáng gầy gò của bạn, đồng thời cũng tránh áo quá rộng.
Người có thân hình gầy có thể lựa chọn áo có sọc ngang và màu sáng để tạo cảm giác cơ thể trông đầy đặn hơn. Tránh chọn áo có sọc kẻ, vì nó sẽ làm nổi bật những khuyết điểm của bạn.
Chọn áo cho người cao lớn
Với những người có chiều cao và cân nặng lớn, việc chọn áo trở nên dễ dàng hơn. Chỉ cần lựa chọn những kiểu áo mà bạn thích là đủ. Tuy nhiên, Atlan có một lời khuyên nhỏ là bạn nên tránh chọn áo thun hay áo sơ mi quá bó sát vì điều này có thể làm hạn chế sự linh hoạt của bạn.
Lựa chọn kiểu áo cho người cao và gầy
Việc tìm kiếm áo phù hợp cho những người có thân hình cao gầy thường gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, việc lựa chọn áo có chiều ngang phù hợp không chỉ đơn thuần là vấn đề về kích thước, mà còn liên quan đến việc tạo được sự vừa vặn và thẩm mỹ. Một cách sáng tạo mà nhiều người có thể áp dụng là chọn áo có chiều dài lớn hơn và sau đó điều chỉnh form áo để vừa vặn theo ý muốn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn thay đổi kiểu dáng áo theo ý thích mà còn mang lại sự thoải mái và tự tin khi diện.
Đối với người thấp bé
Size phù hợp nhất cho những bạn thấp bé là XS hoặc Size chắc chắn. Kiểu áo này không quá nhỏ cũng không quá lớn, rất vừa vặn cho bạn.
Chọn size áo Nam, Nữ theo giới tính dựa vào tiêu chí của Anh và Mỹ
Có lẽ đã có nhiều cách để bạn lựa chọn theo Size chuẩn của Việt Nam, nhưng chưa thấy Size nước ngoài. Vì vậy, Atlan sẽ giới thiệu cách chọn size dựa trên giới tính theo tiêu chí của Anh và Mỹ. Sau khi hướng dẫn cách đo các chỉ số cơ thể, giờ Atlan sẽ tiếp tục vào các bảng thông số quan trọng.
1. Chọn size cho Nữ
Chỉ Số Anh (UK) | Chỉ Số Mỹ (US) | Vòng ngực (V1) | Vòng eo (V2) | Vong mông (V3) | Chiêu cao (Cm) |
S | 6 | 73 -76 | 62 – 65 | 80 – 82 | 146 – 148 |
S | 8 | 77 – 81 | 65 – 66.5 | 83 – 84.5 | 148 – 151 |
M | 10 | 82 – 86 | 66.5 – 69 | 85 – 87 | 151 -155 |
M | 12 | 87 – 91 | 69 – 71.5 | 88 – 89.5 | 155 – 157 |
L | 14 | 92 – 96 | 71,5 – 74 | 90 – 92 | 157 – 160 |
L | 16 | 97 – 101 | 74.5 – 76.5 | 93– 94.5 | 160 – 163 |
XL | 18 | 102 – 106 | 77 – 99 | 95 – 97 | 163 – 166 |
XL | 20 | 107 – 111 | 99,5 – 81.5 | 98 – 99.5 | 166 – 169 |
2. Chọn size áo cho Nam
Size Mỹ | Vòng cổ | Vòng ngực (V1) | Vòng bụng (V2) |
S | 38 – 39 | 81 – 90 | 69 -77 |
M | 39 – 41 | 90 – 105 | 77 – 83 |
L | 41 – 43 | 105 – 116 | 83 – 89 |
XL | 43 – 45 | 116 – 128 | 89 – 97 |
Atlan đã chia sẻ một số cách để lựa chọn size áo cho nam, nữ hiệu quả nhất hiện nay. Bạn có thể tham khảo những cách này để tìm được kiểu áo phù hợp với mong muốn của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Atlan.
≪> Một số bài viết khác liên quan.
> Form áo là gì ? Các loại form áo phổ biến nhất
> Những bộ đồng phục tiếp viên hàng không đẹp nhất